--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dế dũi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dế dũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dế dũi
+
Mole-Cricket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dế dũi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dế dũi"
:
dã dượi
dạy đời
dầu dãi
dây dọi
dẻo dai
dễ dãi
dế dũi
dơ đời
dù dì
dữ dội
more...
Lượt xem: 763
Từ vừa tra
+
dế dũi
:
Mole-Cricket
+
coward
:
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát
+
bottom-dwelling
:
thuộc, liên quan tới cá hay sinh vật biển sống ở tầng đáy
+
hào mục
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Village notable, local influential person
+
bẩn
:
Dirty, meanở bẩnto live dirtilyquần áo bẩndirty clothestay bẩndirty handsgiây mực làm bẩn vởthe copybook was dirty with ink markscon người bẩn bụnga mean person, a dirty character